
Giới thiệu về dịch vụ Internet Leased Line
Internet Leased Line là dịch vụ đường truyền Internet có cổng kết nối quốc tế riêng biệt dành cho các văn phòng, công ty có yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ.
Khác với kết nối Internet thông thường, đường truyền kênh thuê riêng có thể cung cấp mọi tốc độ từ 128 Kbps đến nxGbps với cam kết tốt nhất về độ ổn định và tốc độ kết nối.
Lợi ích
Tối đa hoá tốc độ kết nối và thời gian kết nối.
Tiết kiệm chi phí: Cước phí hàng tháng được quản lý chặt chẽ, không cước phụ trội và việc nâng cấp lên tốc độ cao hơn hay thay đổi cấu hính hệ thống sẽ trở nên dễ dàng hơn bởi không cần phải đầu tư thiết bị mới.
Ứng dụng các công nghệ như Mạng riêng ảo (VPN), Hội thảo từ xa (Video Conferencing), điện thoại Internet (IP Phone) trở nên dễ dàng và tiện dụng hơn. Tự cập nhật, kiểm soát các thông tin trên Website của mình.
Có thể cho phép các máy khách truy nhập từ xa qua đường Dial-up.
Hỗ trợ kỹ thuật: Hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp 24/24.
Đối tượng
Đối tượng sử dụng là các Doanh nghiệp, tổ chức lớn đang hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam cần một đường truyền riêng tốc độ cao, ổn định với chất lượng cùng sự hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất từ Viettel:
Các khách sạn lớn, ngân hàng.
Các bộ ban ngành, ủy ban nhân dân tỉnh.
Các khu công nghiệp.
Các trường cao đẳng, đại học.
Các đại sứ quán, tổ chức quốc tế, văn phòng đại diện.
Các công ty về lĩnh vực giải pháp CNTT.
Các doanh nghiệp.
Điều kiện sử dụng:
Mạng LAN.
Máy chủ Internet.
Thiết bị định tuyến (Router).
Modem tốc độ cao (NTU, HTU) - triển khai trên hạ tầng cáp đồng.
Fmux, Modem tốc độ cao có giao diện quang - triển khai trên hạ tầng cáp quang
Phí lắp đặt:
Phí lắp đặt: 2.000.000đ/lần/cổng.
Chính sách giá:
Băng thông (Kbps)
|
Giá bán
|
Kênh Quốc tế +Trong nước
|
Kênh Trong nước
|
Kênh Quốc tế
|
128
|
4,392,000
|
967,000
|
3,425,000
|
256
|
7,190,000
|
1,515,000
|
5,675,000
|
512
|
11,890,000
|
2,336,000
|
9,554,000
|
768
|
14,647,000
|
2,922,000
|
11,725,000
|
1,024
|
17,403,000
|
3,507,000
|
13,896,000
|
1,536
|
24,966,000
|
4,580,000
|
20,386,000
|
2,048
|
28,033,000
|
5,653,000
|
22,380,000
|
2,560
|
32,304,000
|
5,962,000
|
26,342,000
|
3,072
|
36,575,000
|
6,271,000
|
30,304,000
|
3,584
|
40,239,000
|
6,580,000
|
33,659,000
|
4,096
|
43,902,000
|
6,889,000
|
37,013,000
|
4,608
|
47,814,000
|
7,198,000
|
40,616,000
|
6,144
|
59,550,000
|
8,125,000
|
51,425,000
|
8,192
|
75,197,000
|
9,361,000
|
65,836,000
|
10,240
|
90,845,000
|
10,598,000
|
80,247,000
|
12,288
|
98,467,000
|
11,216,000
|
87,251,000
|
15,360
|
128,953,000
|
13,690,000
|
115,263,000
|
16,384
|
136,574,000
|
14,308,000
|
122,266,000
|
18,432
|
151,817,000
|
15,544,000
|
136,273,000
|
20,480
|
167,060,000
|
16,781,000
|
150,279,000
|
30,720
|
242,012,000
|
22,963,000
|
219,049,000
|
34,816
|
271,993,000
|
25,436,000
|
246,557,000
|
40,960
|
308,939,000
|
31,602,000
|
277,337,000
|
46,080
|
339,727,000
|
36,741,000
|
302,986,000
|
51,200
|
370,515,000
|
40,438,000
|
330,077,000
|
102,400
|
678,398,000
|
77,407,000
|
600,991,000
|
112,640
|
739,975,000
|
84,800,000
|
655,175,000
|
158,720
|
1,017,069,000
|
118,072,000
|
898,997,000
|
634,880
|
3,051,206,000
|
354,216,000
|
2,696,990,000
|
Ghi chú:
Giá trên chưa VAT 10%
Dịch vụ GTGT hỗ trợ kèm dịch vụ:
Tặng kèm miễn phí 08 IP tĩnh.
Trường hợp sử dụng thêm áp dụng đơn giá: 20.000đ/01IP/năm.
Thủ tục đăng ký:
- Chứng minh ND của người đi làm thủ tục:
- Giấy giới thiệu
- Hợp đồng
- Phụ lục hợp đồng
- Cam kết sử dụng dịch vụ
- Đăng ký kinh doanh đối với công ty, hoặc quyết định thành lập đối với cơ quan ban ngành, hoặc Giấy phép thành lập (đối với Cty liên doanh/ VP đại diện nước ngoài/ Chi nhánh Cty, cơ quan nước ngoài), hoặc Giấy phép đầu tư (đối với Cty 100% vốn nước ngoài).
Viettel mong sớm được phục vụ quý Khách Hàng!
Hotline: 0964.428.429
Kênh thuê riêng, leased line, internet leased line, đường truyền số liệu, Leased Lines for Business,
internet-leased-line, leased line kênh trắng, leased line vnpt, leased line viettel, leased line, MPLS, Layer1, layer 2, layer3